CỐT BÊ TÔNG NHỰA THOÁT NƯỚC

Mã sản phẩm:
CỐT BÊ TÔNG NHỰA THOÁT NƯỚC
Xuất xứ:
VIỆT NAM
Bảo hành:
12 THÁNG

CỐT BÊ TÔNG NHỰA THOÁT NƯỚC (Porous Asphalt – Drainage Asphalt)

Cốt bê tông nhựa thoát nước là vật liệu phủ mặt đường được thiết kế với độ rỗng lớn (khoảng 18–25%), cho phép nước mưa thấm nhanh qua bề mặt, hạn chế đọng nước và tăng độ an toàn khi lưu thông.

Vật liệu này được trộn từ nhựa đường, cốt liệu thô, cốt liệu mịn, và phụ gia, nhưng giảm tỷ lệ cát và tăng kích thước cốt liệu để tạo cấu trúc xốp – thoáng – thấm nước.

1. Ưu điểm nổi bật

Thoát nước nhanh

Cấu trúc rỗng cho phép nước chảy xuyên qua lớp mặt và dẫn xuống hệ thống thoát bên dưới, giảm nguy cơ trơn trượt và “hiệu ứng xé nước” (hydroplaning).

An toàn giao thông cao hơn

Bề mặt khô nhanh, tăng độ bám đường cho xe khi trời mưa.

Giảm tiếng ồn

Cấu trúc rỗng hấp thụ âm thanh do lốp xe tạo ra, giúp giảm ồn ở khu vực đô thị.

Giảm bắn nước – tăng tầm nhìn

Lưu lượng nước thoát nhanh giúp hạn chế hiện tượng bắn nước và sương mù do xe chạy trong mưa.

2. Cấu tạo

  • Nhựa đường polymer cải tiến (PMB) – tăng độ bền – chống hằn lún.
  • Cốt liệu thô chiếm tỷ lệ cao – tạo độ rỗng.
  • Ít cốt liệu mịn – để giữ các lỗ rỗng thông suốt.
  • Phụ gia tăng độ bám dính & chống tách nước.

Lớp bê tông nhựa thoát nước thường dày 4–5 cm, thi công trên lớp móng thoát nước hoặc lớp liên kết.

3. Ứng dụng

  • Tuyến đường cao tốc
  • Khu dân cư, đô thị ngập nước
  • Khu vực gần cầu vượt, đoạn dốc
  • Bãi đỗ xe, khu trung tâm thương mại
  • Sân bay, cảng hàng hóa

4. Yêu cầu kỹ thuật

Bê tông nhựa thoát nước yêu cầu độ rỗng lớn 18–25%, sử dụng cốt liệu thô chiếm ≥ 75% (kích cỡ 9.5–19 mm), cốt liệu sạch và bền (Los Angeles ≤ 20–30%, hạt dẹt ≤ 15%). Nhựa đường phải là nhựa polymer PMB với hàm lượng 4.0–5.5%, giúp tăng độ bám dính, đàn hồi và chống tách nước.

Hỗn hợp cần đạt:

  • Độ ổn định Marshall ≥ 4.0–5.0 kN,
  • Độ dẻo 2.0–4.0 mm,
  • Độ ổn định nước ≥ 80%,
  • Hệ số thấm ≥ 0.5–1.0 cm/s.

Khi thi công, lớp BTNTN phải có độ dày 40–50 mm, được lu lèn ở 135–150°C, bảo đảm độ rỗng thực tế ≥ 15%, và bắt buộc có lớp móng thoát nước bên dưới.

Cuối cùng, cần kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: thử thấm nước hiện trường, kiểm tra mẫu khoan, và vệ sinh bề mặt định kỳ để tránh tắc lỗ rỗng.