✅ Ưu điểm & chức năng của van phao
- Tự động điều chỉnh mực nước: Khi mực nước lên tới mức thiết
lập, phao nổi kéo van đóng → ngăn nước vào → tránh tràn bể. Khi nước rút
xuống dưới, van mở để cấp thêm → duy trì mức nước ổn định. Đây là chức
năng cơ bản nhất của van phao.
- Không cần giám sát thủ công: Vì hoạt động dựa vào cơ chế
phao & van tự động, bạn không cần người giám sát mực nước liên tục,
nên tiết kiệm công sức & thời gian.
- Đơn giản, dễ lắp đặt và vận
hành: Van
phao có cấu tạo không quá phức tạp, dễ cài đặt vào bể/chạy hệ thống, phù hợp
cho cả hộ gia đình, bồn nước, bể chứa công nghiệp nhẹ.
- Đa dạng kích cỡ & vật liệu: Có thể có vật liệu đồng, gang, inox, cao su, nhựa … phù hợp với nhiều môi trường: nước sạch, cấp nước, xử lý nước, công nghiệp nhẹ, v.v
⚙️ Thông số & Vật liệu
Theo thông
tin từ SG-VAL & các nguồn van phao tương tự:
- Kích thước van (DN): Thường từ DN50 → DN300
đối với van nối bích.
- Áp lực làm việc: Có các mức như PN16 / PN25
hoặc theo tiêu chuẩn bích tương ứng.
- Nhiệt độ làm việc (nước): Với van phao thông thường:
khoảng 0°C → 80°C (nhưng phụ thuộc vật liệu; nhiều loại van phao
chuẩn cho nước sạch có thể đến ~ 80–90°C).
- Vật liệu thân / phao / gioăng: Có thể bằng gang, inox, đồng,
hoặc vật liệu chống ăn mòn phù hợp với nước sạch. Gioăng làm kín thường
dùng cao su, EPDM/NBR hoặc vật liệu chịu hóa chất nhẹ.
- Kết nối: Có thể là nối ren hoặc nối
bích — phụ thuộc model và yêu cầu thiết kế.
📌 Ứng dụng phổ biến
Van
phao (SG-VAL / float valve) được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp:
- Bồn nước sinh hoạt, bể chứa nước
sạch, tank chứa nước, hồ nước.
- Hệ thống cấp nước tự động: khi
cần duy trì mực nước ổn định mà không cần giám sát thủ công.
- Hệ thống xử lý nước, hệ thống
cấp thoát nước, hệ thống bơm – làm việc cùng bơm để cấp nước tự động, ngắt
khi đầy.
- Công nghiệp nhẹ: nơi cần điều
tiết mực nước, bảo vệ bể chứa, chống tràn, tự động hóa