VAN DAO OKM MODEL 336J-336Y

Mã sản phẩm:
336J-336Y
Xuất xứ:
Việt Nam
Bảo hành:
12 tháng

Van dao OKM model 336J/336Y là giải pháp van đa chức năng được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các điều kiện chất lỏng khắc nghiệt. Được phát triển dựa trên 30 năm kinh nghiệm của OKUMURA Engineering Corp., sản phẩm này có khả năng kiểm soát hiệu quả các chất lỏng khó xử lý như bùn, bột giấy, hạt mịn nồng độ cao hoặc chất lỏng có độ nhớt cao trong các ngành công nghiệp như xử lý nước thải, hóa chất, thực phẩm và khai thác mỏ. Với cấu trúc hoàn toàn bằng thép không gỉ, van dao OKM mang lại hiệu suất vượt trội, chống ăn mòn và mài mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

CÁC TÍNH NĂNG VÀ ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

Giải pháp SEVAL FARM tích hợp các công nghệ tiên tiến để tạo ra một hệ thống quản lý toàn diện và thông minh:

  • Cấu trúc đa ghế (Multi-Seatable): Van có khả năng sử dụng nhiều loại vật liệu ghế van khác nhau để phù hợp với từng điều kiện chất lỏng cụ thể. Khách hàng có thể lựa chọn ghế kim loại tiêu chuẩn bằng thép không gỉ, ghế cao su hoặc Teflon®.

  • Thiết kế chống tắc nghẽn: Ghế van được thiết kế đặc biệt với một phần lõm, giúp ngăn chặn bùn hoặc các hạt rắn tích tụ, đảm bảo van hoạt động trơn tru và đóng kín hoàn toàn.

  • Đóng/mở nhanh và mô-men xoắn thấp: Van có cấu trúc ren kép giúp tăng tốc độ vận hành. Lưỡi dao được thiết kế để tiếp xúc chặt chẽ với ghế van, đảm bảo khả năng đóng kín hoàn toàn với mô-men xoắn thấp.

  • Chống ăn mòn và mài mòn vượt trội: Toàn bộ thân van được chế tạo bằng thép không gỉ 316, mang lại khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, phù hợp với các điều kiện chất lỏng khắc nghiệt.

  • Bảo trì dễ dàng: Van có cấu trúc gland packing nhiều lớp với Teflon® impregnated silicon rubber, mang lại hiệu suất bịt kín cao và giúp việc bảo trì trở nên đơn giản.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN

NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi kích thước danh nghĩa 50 đến 600mm
Áp suất tối đa 0.5MPa (đối với model 336J) và 1.0MPa (đối với model 336Y)
Áp suất thử Thân van: 1.1 MPa, Ghế van: 0.28 MPa (đối với model 336J)
Vật liệu thân van SCS 13A, SCS 14A
Vật liệu lưỡi dao SUS 304, SUS 316
Vật liệu ghế van Kim loại, Cao su (CR, EPDM), Teflon® (PTFE)
Nhiệt độ ghế van tối đa 230°C (đối với PTFE) và 80°C (đối với CR, EPDM)
Tỷ lệ rò rỉ từ ghế 40cc/phút/inch cho van có xi lanh và 0cc/phút/inch cho van có ghế CR hoặc EPDM

Lưu ý: Các thông số chi tiết có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và cấu hình cụ thể của van.

BIỂU ĐỒ ĐẶC TÍNH DÒNG CHẢY

Biểu đồ này cho thấy mối quan hệ giữa góc mở van (Valve Angle) và giá trị Cv (Cv Value), thể hiện khả năng kiểm soát dòng chảy của van dao OKM.

BIỂU ĐỒ NHIỆT ĐỘ VÀ ÁP SUẤT

Biểu đồ này minh họa phạm vi áp suất và nhiệt độ hoạt động an toàn của van dao OKM 336J và 336Y.